Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thien Ngan (2021) - Nguyen, Thi Mai Lan (2012) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595431 |
Show | Tran, Nguyen Ha My (2011) - Vuong, Quynh Anh (2018) | 0-1 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. b3 Bg7 | 3595432 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (2017) - Nguyen, Hong Nhung (2010) | 0-1 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 g6 4 | 3595433 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (2008) - Ngo, Xuan Quynh (2016) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3595434 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (2015) - Le, Nguyen Gia Linh (2006) | 0-1 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 c6 4. | 3595435 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (2013) - Luu, Ha Bich Ngoc (1995) | 0-1 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3595436 |
Show | Nguyen, Minh Yen Nhi (2000) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (2005) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3595437 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (2019) - Duong, Ngoc Minh Chau (2022) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3595438 |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (2002) - Nguyen, Thi Khanh Van (2020) | 0-1 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 3595439 |
Show | Nguyen, Thuy Duong (2001) - Vo, Ngoc Tuyet Van (2014) | ½-½ | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4 | 3595440 |
Show | Nguyen, My Hanh An (2009) - Nguyen, Phan Ngan Giang (1999) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. c4 d5 3. cxd5 exd5 | 3595441 |
Show | Le, Thi Phuong Thao (1998) - Doan, Thuy My Dung (2007) | 0-1 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 e6 | 3595442 |
Show | Dao, Ngoc Bao Thy (2004) - Do, Thuy Anh (1997) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 3595443 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1996) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (2003) | 1-0 | 531134 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595444 |