Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thai Son (2393) - Dam, Quoc Bao (2364) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 d6 2. d4 c6 3. Nc3 Qc7 4 | 3594869 |
Show | Bui, Quoc Huy (2363) - Pham, Tran Gia Phuc (2392) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3594870 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (2391) - Nguyen, Kim Khanh Hung (2362) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 3594871 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (2361) - Hoang, Le Minh Bao (2390) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 e6 4. | 3594872 |
Show | Doan, The Duc (2389) - Dang, Nguyen Tien Dung (2360) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3594873 |
Show | Ho, Dang Nhat Minh (2359) - Huynh, Le Minh Hoang (2388) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 3594874 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (2387) - Truong, Gia Phat (2358) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 3594875 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (2357) - Nguyen, Gia Khanh (2386) | ½-½ | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3594876 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (2385) - Nguyen, Ngo Trung Quan (2356) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 e6 | 3594877 |
Show | Ta, Anh Khoi (2355) - Pham, Dang Minh (2384) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d3 d6 4. | 3594878 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (2383) - Ha, Quoc Khanh (2354) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3594879 |
Show | Ngo, Nhat Nguyen Khang (2353) - Nguyen, Phuoc Quy An (2382) | ½-½ | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3594880 |
Show | Bui, Huu Duc (2381) - Tran, Tuong Quang Dang (2352) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nc3 Bg7 | 3594881 |
Show | Banh, Gia Huy (2351) - Tran, Le Tat Thanh (2380) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. Nc3 Nc6 | 3594882 |
Show | Nguyen, Phu Trong (2379) - Pham, Vinh Phu (2350) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3594883 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (2349) - Do, Quang Minh (2378) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 3594884 |
Show | Vu, Xuan Hoang (2377) - Doan, Tat Thang (2348) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 3594885 |
Show | Bui, Tuan Kiet (2347) - Le, Tuan Huy (2376) | ½-½ | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3594886 |
Show | Le, Hoang Anh (2375) - Nguyen, Tran Hai An (2346) | ½-½ | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 3594887 |
Show | Phi, Gia Minh (2345) - Nguyen, Huu Tan Phat (2374) | ½-½ | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3594888 |
Show | Tran, Le Quang Khai (2373) - Dinh, Nho Kiet (2344) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3594889 |
Show | Le, Ngoc Gia Bao (2343) - Nguyen, The Nghia (2372) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. e4 c6 4 | 3594890 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (2371) - Thai, Quoc Bao (2342) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 d6 2. d4 e5 3. dxe5 f6 4 | 3594891 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (2341) - Nguyen, Duc Hieu (2370) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 4 | 3594892 |
Show | Le, Quang Thai (2369) - Tran, Dai Loi (2340) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 b6 4 | 3594893 |
Show | Nguyen, The Nang (2339) - Le, Ngoc Minh Truong (2368) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 3594894 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (2367) - Huynh, Tan Phat (2338) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3594895 |
Show | Hoang, Huy Tai (2337) - Nguyen, Vuong Tung Lam (2366) | 0-1 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 3594896 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (2365) - Pham, The Vinh (2336) | 1-0 | 531125 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 b6 | 3594897 |