Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, The Tuan Anh (1979) - Vuong, Son Hai (1968) | ½-½ | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. c4 c6 4 | 3255846 |
Show | Le, Duc Minh Quan (1969) - Le, Huynh Tuan Khang (1978) | 0-1 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3255847 |
Show | Trieu, Gia Huy (1965) - Tran, Huynh Dai (1974) | 1-0 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3255848 |
Show | Ngo, Duc Anh (1971) - Tran, Minh Hieu (1961) | 1-0 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3255849 |
Show | Phung, Nguyen Xuan (1954) - Le, Thanh Duong (1970) | 0-1 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. Qf3 Ne5 | 3255850 |
Show | Tran, Dai Loc (1959) - Nguyen, Van Nhat Linh (1976) | ½-½ | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3255851 |
Show | Bui, Quoc Nghia (1975) - Nguyen, Hoang Khoi (1972) | 0-1 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3255852 |
Show | Phan, Ngoc Long Chau (1964) - Pham, Quoc Dat (1963) | ½-½ | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Nc6 3. f4 Nf6 4 | 3255853 |
Show | Tran, Thanh Phong (1977) - Ho, Nguyen Minh Hieu (1962) | 1-0 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bc4 e6 | 3255854 |
Show | Phan, Xuan Tung (1973) - Nguyen, Le Duc Minh (1958) | 0-1 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc | 3255855 |
Show | Hoang, Thien Nhan (1957) - Nguyen, Hoang (1967) | ½-½ | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 3255856 |
Show | Huynh, Bao Long (1966) - Nguyen, Nguyen Thinh (1956) | 1-0 | 453373 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3255857 |