Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (1989) - CM Tran, Thanh Tu (1981) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 Nc6 2. d4 d6 3. d5 Nb8 4 | 2695922 |
Show | IM Pham, Chuong (1987) - Tran, Manh Tien (1977) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 2695923 |
Show | CM Nguyen, Quoc Hy (1973) - GM Nguyen, Ngoc Truong Son (1993) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 2695924 |
Show | IM Nguyen, Anh Khoi (1991) - CM Le, Nguyen Khoi Nguyen (1965) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 2695925 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1971) - IM Nguyen, Van Hai (1985) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2695926 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (1983) - Nguyen, Anh Dung A (1891) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 2695927 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (1959) - CM Nguyen, Hoang Nam (1975) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 2695928 |
Show | Pham, Xuan Dat (1885) - Pham, Minh Hieu (1961) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2695929 |
Show | IM Duong, The Anh (1979) - Chu, Quoc Thinh (1947) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2695930 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1941) - Duong, Thuong Cong (1969) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 2695931 |
Show | Dao, Minh Nhat (1967) - CM Nguyen, Lam Tung (1945) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 e6 4 | 2695932 |
Show | Huynh, Minh Chien (1963) - Tran, Duc Tu (1905) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 c5 | 2695933 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1935) - CM Nguyen, Huynh Minh Thien (1957) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. Nf3 g6 | 2695934 |
Show | Phan, Luong (1953) - Dang, Tuan Linh (1907) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2695935 |
Show | Pham, Anh Kien (1931) - Nguyen, Duy Trung (1955) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 c5 | 2695936 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1951) - Pham, Quang Dung (1933) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. Nf3 e6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 2695937 |
Show | Pham, Minh Hieu (1929) - Nguyen, Le Minh Phu (1949) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2695938 |
Show | Le, Tri Kien (1939) - Nguyen, Doan Nam Anh (1919) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2695939 |
Show | Bui, Dang Loc (1937) - Ngo, Duy Hoang (1881) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2695940 |
Show | Huynh, Quoc An (1925) - Dang, Ngoc Minh (1927) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 2695941 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1943) - Nguyen, Duy Linh (1871) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 e5 4. | 2695942 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1921) - Tran, Dinh Dang Khoa (1903) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2695943 |
Show | Pham, Anh Dung (1917) - Do, Thanh Trung (1867) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 2695944 |
Show | Do, An Hoa (1909) - Nguyen, Minh Chi Thien (1901) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d6 3. Nbd2 g6 | 2695945 |
Show | Bui, Huu Duc (1913) - Nguyen, Tuan Phuong (1869) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 e6 2. e3 d5 3. Bd3 Nf6 4 | 2695946 |
Show | Nguyen, Trung Dung (1889) - Tran, Ngoc Minh Duy (1899) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 2695947 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son (1897) - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1865) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 2695948 |
Show | Vu, Quoc Hung (1877) - Nguyen, Sinh Cung (1895) | 0-1 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 2695949 |
Show | Vuong, Hong Cuong (1893) - Nguyen, Trung Duc (1883) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2695950 |
Show | Nguyen, Quang Hung (1875) - Le, Anh Duong (1887) | ½-½ | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 2695951 |
Show | Tran, Van Hoang Lam (1873) - Mai, Tien Huy (1879) | 1-0 | 357448 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be6 | 2695952 |