Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | IM Duong, The Anh (1979) - GM Nguyen, Ngoc Truong Son (1993) | ½-½ | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 2691509 |
Show | IM Nguyen, Anh Khoi (1991) - Tran, Manh Tien (1977) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 2691510 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (1975) - GM Nguyen, Duc Hoa (1989) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. b3 d5 4 | 2691511 |
Show | IM Pham, Chuong (1987) - CM Nguyen, Quoc Hy (1973) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 a6 | 2691512 |
Show | Dao, Minh Nhat (1967) - IM Nguyen, Van Hai (1985) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 2691513 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (1983) - Pham, Minh Hieu (1961) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 2691514 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (1959) - CM Tran, Thanh Tu (1981) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 Nc6 2. d4 d6 3. Nf3 Nf6 | 2691515 |
Show | Pham, Xuan Dat (1885) - Dang, Tuan Linh (1907) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 4 | 2691516 |
Show | Huynh, Minh Chien (1963) - CM Le, Nguyen Khoi Nguyen (1965) | ½-½ | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d6 2. c4 e5 3. dxe5 dxe5 | 2691517 |
Show | Huynh, Quoc An (1925) - Duong, Thuong Cong (1969) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 2691518 |
Show | Pham, Anh Dung (1917) - CM Nguyen, Huynh Minh Thien (1957) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2691519 |
Show | Bui, Huu Duc (1913) - Phan, Luong (1953) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 b6 3. e3 Bb7 4 | 2691520 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1951) - Le, Minh Kha (1923) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 2691521 |
Show | Chu, Quoc Thinh (1947) - Tran, Dinh Dang Khoa (1903) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2691522 |
Show | Tran, Duc Tu (1905) - CM Nguyen, Lam Tung (1945) | ½-½ | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2691523 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1943) - Nguyen, Sinh Cung (1895) | ½-½ | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 2691524 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1901) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1941) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 2691525 |
Show | Le, Tri Kien (1939) - Nguyen, Anh Dung A (1891) | ½-½ | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2691526 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son (1897) - Bui, Dang Loc (1937) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2691527 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1935) - Nguyen, Trung Duc (1883) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. g3 e5 2. c4 c6 3. Nf3 e4 4. | 2691528 |
Show | Pham, Phuc Khoi Nguyen (1865) - Pham, Quang Dung (1933) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2691529 |
Show | Pham, Anh Kien (1931) - Vu, Quoc Hung (1877) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2691530 |
Show | Nguyen, Tuan Phuong (1869) - Dang, Ngoc Minh (1927) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e3 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2691531 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1971) - Nguyen, Duy Linh (1871) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 d5 4. | 2691532 |
Show | Do, An Hoa (1909) - Nguyen, Duy Trung (1955) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 2691533 |
Show | Vuong, Hong Cuong (1893) - Nguyen, Doan Nam Anh (1919) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 c5 3. c3 d5 4. | 2691534 |
Show | Ngo, Duy Hoang (1881) - Nguyen, Le Minh Phu (1949) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2691535 |
Show | Pham, Minh Hieu (1929) - Le, Anh Duong (1887) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 g6 4. | 2691536 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1921) - Mai, Tien Huy (1879) | 1-0 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Bg4 | 2691537 |
Show | Tran, Van Hoang Lam (1873) - Tran, Ngoc Minh Duy (1899) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2691538 |
Show | Nguyen, Trung Dung (1889) - Nguyen, Quang Hung (1875) | 0-1 | 357448 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2691539 |