Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Minh Nghi (1896) - Nguyen, Van Khanh Duy (1906) | 1-0 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 4 | 1916599 |
Show | Nguyen, Van Dat (1905) - Hoang, Vu Trung Nguyen (1895) | 1-0 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 d5 | 1916600 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1894) - Pham, Quang Hieu (1904) | 1-0 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1916601 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1903) - Luong, Giang Son (1893) | 0-1 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. Nf3 f5 2. d4 e6 3. d5 exd5 | 1916602 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1892) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1902) | 1-0 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 1916603 |
Show | Nguyen, Quoc Hung (1901) - Bui, Nhat Tan (1891) | 0-1 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1916604 |
Show | Le, Minh Toan (1890) - Nguyen, Anh Khoi (1900) | 0-1 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 1916605 |
Show | Phan, Dang Khoi (1899) - Pham, Anh Tuan (1889) | 0-1 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 e6 4. | 1916606 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1888) - Du, Xuan Tung Lam (1898) | 0-1 | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. e3 Bg7 | 1916607 |
Show | Luong, Duy Loc (1897) - Do, Duc Viet (1887) | ½-½ | 232723 | 1 | HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1916608 |