S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Hoang Anh (1603) - Vu, Thi Dieu Ai (1605)½-½2303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41929541
ShowDao, Thi Lan Anh (1597) - Tran, Le Dan Thuy (1602)½-½2303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41929542
ShowHuynh, Ngoc Thuy Linh (1593) - Hoang, Thi Hai Anh (1595)1-02303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1929543
ShowBui, Thuy Vy (1604) - Phan, Quynh Mai (1592)½-½2303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 41929544
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1591) - Tran, Thi Mong Thu (1601)½-½2303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41929545
ShowPhan, Thao Nguyen (1598) - Bui, Ngoc Anh Thi (1599)1-02303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41929546
ShowTran, Minh Anh (1600) - Tran, Thi Nhu Y (1589)0-12303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 41929547
ShowPham, Thi Phuong Thao (1590) - Ngo, Thi My Duyen (1594)0-12303265GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI1. d4 Nf6 2. e3 d5 3. Bd3 c5 41929548