Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Vo, Thanh Ninh (1994) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 1854034 |
Show | Pham, Chuong (1990) - Tran, Tuan Minh (1999) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1854035 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1997) - Le, Quang Long (1992) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 1854036 |
Show | Nguyen, Van Huy (1995) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1854037 |
Show | Dang, Hoang Son (1989) - Hoang, Canh Huan (1993) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 c5 | 1854038 |
Show | Nguyen, Thanh Son (1991) - Tran, Ngoc Lan (1980) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. Nf3 c6 | 1854039 |
Show | Tran, Minh Thang (1988) - Nguyen, Van Thanh (1978) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 1854040 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1986) - Bui, Trong Hao (1974) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1854041 |
Show | Tu, Hoang Thai (1977) - Tran, Quoc Dung (1985) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. b3 Nc6 3. Bb2 d6 4 | 1854042 |
Show | Le, Huu Thai (1971) - Tran, Manh Tien (1981) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 1854043 |
Show | Pham, Xuan Dat (1970) - To, Nhat Minh (1983) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 d5 2. c4 d4 3. g3 Nc6 4 | 1854044 |
Show | Dinh, Duc Trong (1987) - Vu, Phi Hung (1959) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bc4 e6 | 1854045 |
Show | Che, Quoc Huu (1954) - Nguyen, Thien Viet (1982) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854046 |
Show | Lu, Chan Hung (1979) - Nguyen, Phuoc Tam (1958) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 1854047 |
Show | Le, Minh Hoang (1973) - Nguyen, Duy Trung (1953) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 1854048 |
Show | Pham, Minh Hieu (1956) - Tong, Thai Hung (1972) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1854049 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1951) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 1854050 |
Show | Pham, Hoai Nam (1962) - Vu, Quang Quyen (1957) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 1854051 |
Show | Huynh, Quoc An (1920) - Vuong, Trung Hieu (1961) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1854052 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - Dao, Minh Nhat (1925) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 1854053 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1966) - Pham, Duc Khoi (1914) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1854054 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1938) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1854055 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1935) - Nguyen, Tri Thien (1948) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1854056 |
Show | Dang, Anh Minh (1933) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1854057 |
Show | Bui, Nhat Tan (1939) - Pham, Cong Minh (1910) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1854058 |
Show | Duong, Thuong Cong (1960) - Nguyen, The Phu (1936) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1854059 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1934) - Nguyen, Anh Dung (a) (1952) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1854060 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1932) - Nguyen, Viet Huy (1943) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 1854061 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1942) - Nguyen, Trong Tien (1926) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1854062 |
Show | Do, Thanh Dat (1929) - Truong, Anh Kiet (1941) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 b6 4 | 1854063 |
Show | Nguyen, Anh Dung (b) (1937) - Le, Minh Kha (1916) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854064 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1927) - Nguyen, Tien Anh (1940) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1854065 |
Show | Le, Chien Thang (1908) - Chuc, Dinh Tan (1949) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1854066 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1946) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 4 | 1854067 |
Show | Le, Phi Lan (1913) - Dang, Ngoc Minh (1923) | 1-0 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 e5 4 | 1854068 |
Show | Tran, Trong Thanh (1909) - Hua, Truong Kha (1915) | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 1854069 |
Show | Tong, Hai Anh (1918) - Nguyen, Quang Trung (1924) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1854070 |
Show | Nguyen, Binh Minh - Bui, Dang Loc (1911) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1854071 |
Show | Le, Phi Long (1912) - Nguyen, Doan Nam Anh (1919) | ½-½ | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 1854072 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1917) - Nguyen, Duc Duy | 0-1 | 227898 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1854073 |