Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Kieu, Bich Thuy (1989) - Ha, Phuong Hoang Mai (1984) | 0-1 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1442893 |
Show | Nguyen, To Tran (1978) - Dong, Khanh Linh (1991) | ½-½ | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. g3 d5 2. Bg2 g6 3. f4 Bg7 4 | 1442894 |
Show | Dao, Thien Kim (1990) - Vo, Mai Truc (1997) | 0-1 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442895 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1994) - Tran, Phan Bao Khanh (2000) | 1-0 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442896 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1993) - Nguyen, Hong Ngoc (1999) | ½-½ | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. c3 Nc6 4 | 1442897 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1987) - Tran, Thi Diem Quynh (1998) | 0-1 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. Nf3 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7 | 1442898 |
Show | Tran, Nguyen Huyen Tran (1985) - Bui, Thi Diep Anh (1995) | 1-0 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1442899 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1992) - Nguyen, Thi Hoang An (1982) | 1-0 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6 | 1442900 |
Show | Vu, Khanh Linh (1996) - Cao, Minh Trang | 1-0 | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1442901 |
Show | Tao, Minh Giang - Nguyen, Ngoc Son Ha (1986) | ½-½ | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e5 3. b3 d5 4 | 1442902 |
Show | Nguyen, Ngoc Doan Trang (1981) - Ha, Dang Nhat Thao (1980) | ½-½ | 179337 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. Nf3 d5 4 | 1442903 |