Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (2000) - Nguyen, Vu Thu Hien (1999) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1442788 |
Show | Tran, Minh Y (1990) - Nguyen, Hoang Vo Song (1995) | ½-½ | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. c4 Nf6 2. d4 g6 3. g3 Bg7 4 | 1442789 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1989) - Tran, Thi Hong Phan (1998) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1442790 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1978) - Tan, Huynh Thanh Truc (1997) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442791 |
Show | Le, Thai Nga (1996) - Nguyen, Ha Phuong (1993) | ½-½ | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 1442792 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1987) - Le, Hong Minh Ngoc (1982) | 1-0 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442793 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1994) - Nghiem, Thao Tam (1988) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. e4 g6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 4 | 1442794 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1983) - Le, Khac Minh Thu (1992) | 1-0 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1442795 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (1986) - Le, Thuy An (1981) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442796 |
Show | Nguyen, Thuy Nhung (1977) - Tran, Le Ha Trang (1985) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 e6 4 | 1442797 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1980) - Dang, Thi Ngoc Ha (1979) | 0-1 | 179336 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 13 | 1. c4 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6 4 | 1442798 |