Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1994) - Bui, Trong Hao (1999) | ½-½ | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 1442454 |
Show | Che, Quoc Huu (1992) - Lu, Chan Hung (2000) | 1-0 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 1442455 |
Show | Dao, Thien An (1989) - Vu, Quang Quyen (1987) | ½-½ | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c3 c5 4 | 1442456 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1995) - Vuong, Trung Hieu (1983) | 0-1 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1442457 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1990) - Le, Huu Thai (1998) | 1-0 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 4 | 1442458 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1997) - Do, Thanh Dat (1993) | 1-0 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442459 |
Show | Nguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Tran, Thuan Phat (1982) | 1-0 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 b6 2. e4 Bb7 3. f3 g6 4. | 1442460 |
Show | Vu, Phi Hung (1996) - Doan, Thien Thanh (1981) | 1-0 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 1442461 |
Show | Bui, Nhat Tan (1984) - Tran, Trong Thanh (1985) | ½-½ | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 1442462 |
Show | Dang, Bao Long (1991) - Le, Thuy Vi (1988) | 0-1 | 179331 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442463 |