S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Ha Phuong (1994) - Bui, Trong Hao (1999)½-½1793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 41442454
ShowChe, Quoc Huu (1992) - Lu, Chan Hung (2000)1-01793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 1442455
ShowDao, Thien An (1989) - Vu, Quang Quyen (1987)½-½1793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c3 c5 41442456
ShowNguyen, Phuoc Tam (1995) - Vuong, Trung Hieu (1983)0-11793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 41442457
ShowNguyen, Tan Thinh (1990) - Le, Huu Thai (1998)1-01793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 41442458
ShowNguyen, Van Toan Thanh (1997) - Do, Thanh Dat (1993)1-01793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1442459
ShowNguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Tran, Thuan Phat (1982)1-01793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 b6 2. e4 Bb7 3. f3 g6 4.1442460
ShowVu, Phi Hung (1996) - Doan, Thien Thanh (1981)1-01793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4.1442461
ShowBui, Nhat Tan (1984) - Tran, Trong Thanh (1985)½-½1793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4.1442462
ShowDang, Bao Long (1991) - Le, Thuy Vi (1988)0-11793317GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1442463