S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Ha Phuong (1994) - Vu, Quang Quyen (1987)½-½1793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 41442444
ShowVuong, Trung Hieu (1983) - Che, Quoc Huu (1992)½-½1793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c5 1442445
ShowBui, Trong Hao (1999) - Nguyen, Tan Thinh (1990)1-01793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg71442446
ShowLu, Chan Hung (2000) - Nguyen, Phuoc Tam (1995)1-01793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 41442447
ShowNguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Nguyen, Van Toan Thanh (1997)½-½1793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 41442448
ShowDo, Thanh Dat (1993) - Dao, Thien An (1989)½-½1793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nf3 c6 41442449
ShowLe, Huu Thai (1998) - Vu, Phi Hung (1996)½-½1793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. c4 e6 41442450
ShowTran, Trong Thanh (1985) - Doan, Thien Thanh (1981)0-11793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. d4 d6 41442451
ShowLe, Thuy Vi (1988) - Bui, Nhat Tan (1984)0-11793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1442452
ShowTran, Thuan Phat (1982) - Dang, Bao Long (1991)1-01793316GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. g3 d5 2. Bg2 e5 3. d3 Nf6 41442453