Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Lu, Chan Hung (2000) - Nguyen, Ha Phuong (1994) | 0-1 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d5 3. e3 c6 4 | 1442434 |
Show | Vu, Quang Quyen (1987) - Vuong, Trung Hieu (1983) | ½-½ | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1442435 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1997) - Bui, Trong Hao (1999) | 0-1 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442436 |
Show | Che, Quoc Huu (1992) - Do, Thanh Dat (1993) | 1-0 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442437 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1995) - Le, Huu Thai (1998) | ½-½ | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442438 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1990) - Vu, Phi Hung (1996) | 1-0 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442439 |
Show | Dao, Thien An (1989) - Le, Thuy Vi (1988) | 1-0 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1442440 |
Show | Doan, Thien Thanh (1981) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1986) | 0-1 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. b3 g6 4 | 1442441 |
Show | Dang, Bao Long (1991) - Tran, Trong Thanh (1985) | 0-1 | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. g3 cxd4 | 1442442 |
Show | Tran, Thuan Phat (1982) - Bui, Nhat Tan (1984) | ½-½ | 179331 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. d3 e5 4 | 1442443 |