S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Ha Phuong (1994) - Vuong, Trung Hieu (1983)½-½1793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 41442425
ShowVu, Phi Hung (1996) - Lu, Chan Hung (2000)0-11793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 41442426
ShowNguyen, Van Toan Thanh (1997) - Che, Quoc Huu (1992)½-½1793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1442427
ShowBui, Trong Hao (1999) - Le, Thuy Vi (1988)1-01793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. Bg5 d6 3. Nd2 g6 1442428
ShowNguyen, Phuoc Tam (1995) - Doan, Thien Thanh (1981)1-01793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. Nf3 Nf61442429
ShowDo, Thanh Dat (1993) - Dang, Bao Long (1991)1-01793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 41442430
ShowNguyen, Tan Thinh (1990) - Tran, Thuan Phat (1982)1-01793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 41442431
ShowBui, Nhat Tan (1984) - Dao, Thien An (1989)0-11793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 41442432
ShowNguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Tran, Trong Thanh (1985)1-01793314GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 1442433