Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1994) - Vuong, Trung Hieu (1983) | ½-½ | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 1442425 |
Show | Vu, Phi Hung (1996) - Lu, Chan Hung (2000) | 0-1 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1442426 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1997) - Che, Quoc Huu (1992) | ½-½ | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442427 |
Show | Bui, Trong Hao (1999) - Le, Thuy Vi (1988) | 1-0 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d6 3. Nd2 g6 | 1442428 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1995) - Doan, Thien Thanh (1981) | 1-0 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. Nf3 Nf6 | 1442429 |
Show | Do, Thanh Dat (1993) - Dang, Bao Long (1991) | 1-0 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 4 | 1442430 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1990) - Tran, Thuan Phat (1982) | 1-0 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 1442431 |
Show | Bui, Nhat Tan (1984) - Dao, Thien An (1989) | 0-1 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1442432 |
Show | Nguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Tran, Trong Thanh (1985) | 1-0 | 179331 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 1442433 |