S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowBui, Trong Hao (1999) - Che, Quoc Huu (1992)½-½1793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c3 cxd4 1442405
ShowLe, Thuy Vi (1988) - Vu, Phi Hung (1996)0-11793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1442406
ShowDoan, Thien Thanh (1981) - Nguyen, Ha Phuong (1994)0-11793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. g3 d5 2. Bg2 c5 3. d3 Nc6 41442407
ShowDo, Thanh Dat (1993) - Lu, Chan Hung (2000)0-11793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41442408
ShowNguyen, Van Toan Thanh (1997) - Tran, Trong Thanh (1985)1-01793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 41442409
ShowNguyen, Phuoc Tam (1995) - Vu, Quang Quyen (1987)½-½1793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 41442410
ShowNguyen, Tan Thinh (1990) - Vuong, Trung Hieu (1983)0-11793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 41442411
ShowNguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Le, Huu Thai (1998)0-11793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41442412
ShowDang, Bao Long (1991) - Bui, Nhat Tan (1984)1-01793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41442413
ShowTran, Thuan Phat (1982) - Dao, Thien An (1989)1-01793312GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. g3 d5 2. Bg2 e5 3. d3 Be6 41442414