Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Lu, Chan Hung (2000) - Nguyen, Tan Thinh (1990) | ½-½ | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. b3 d5 2. Bb2 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 1442396 |
Show | Dao, Thien An (1989) - Bui, Trong Hao (1999) | 0-1 | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 1442397 |
Show | Vu, Quang Quyen (1987) - Nguyen, Van Toan Thanh (1997) | ½-½ | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1442398 |
Show | Vu, Phi Hung (1996) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1986) | 1-0 | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442399 |
Show | Tran, Trong Thanh (1985) - Nguyen, Phuoc Tam (1995) | ½-½ | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx | 1442400 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1994) - Bui, Nhat Tan (1984) | 1-0 | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1442401 |
Show | Vuong, Trung Hieu (1983) - Do, Thanh Dat (1993) | ½-½ | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1442402 |
Show | Che, Quoc Huu (1992) - Tran, Thuan Phat (1982) | 1-0 | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 e6 4. | 1442403 |
Show | Doan, Thien Thanh (1981) - Dang, Bao Long (1991) | 1-0 | 179331 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. g3 d5 2. Bg2 g6 3. d3 Bg7 4 | 1442404 |