S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLu, Chan Hung (2000) - Nguyen, Tan Thinh (1990)½-½1793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. b3 d5 2. Bb2 Nf6 3. Nf3 Bf51442396
ShowDao, Thien An (1989) - Bui, Trong Hao (1999)0-11793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 1442397
ShowVu, Quang Quyen (1987) - Nguyen, Van Toan Thanh (1997)½-½1793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd51442398
ShowVu, Phi Hung (1996) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1986)1-01793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1442399
ShowTran, Trong Thanh (1985) - Nguyen, Phuoc Tam (1995)½-½1793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx1442400
ShowNguyen, Ha Phuong (1994) - Bui, Nhat Tan (1984)1-01793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 41442401
ShowVuong, Trung Hieu (1983) - Do, Thanh Dat (1993)½-½1793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41442402
ShowChe, Quoc Huu (1992) - Tran, Thuan Phat (1982)1-01793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 e6 4.1442403
ShowDoan, Thien Thanh (1981) - Dang, Bao Long (1991)1-01793311GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 201. g3 d5 2. Bg2 g6 3. d3 Bg7 41442404