Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1998) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2000) | 0-1 | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442388 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1997) - Nguyen, Thai Duong (1985) | 1-0 | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1442389 |
Show | Le, Quang Tra (1999) - Mai, Van Duc (1992) | ½-½ | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 c6 | 1442390 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1996) - Le, Minh Tu (1993) | 0-1 | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442391 |
Show | Pham, Minh Hieu (1995) - Nguyen, Tan Hoang Nam (1984) | ½-½ | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 1442392 |
Show | Nguy, Thanh Duy (1994) - Truong, Anh Kiet (1991) | ½-½ | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442393 |
Show | Phan, Luong (1989) - Nguyen, Dac Huy (1987) | 1-0 | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1442394 |
Show | Truong, Tan Thanh (1986) - Huynh, Thu Truc (1990) | ½-½ | 179330 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 1442395 |