Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Minh Tu (1993) - Nguyen, Hoang Duc (1998) | 0-1 | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1442380 |
Show | Mai, Van Duc (1992) - Nguyen, Thai Duong (1985) | 0-1 | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. e3 Nf6 4. | 1442381 |
Show | Nguy, Thanh Duy (1994) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2000) | 0-1 | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442382 |
Show | Nguyen, Tan Hoang Nam (1984) - Nguyen, Tri Thien (1997) | 0-1 | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442383 |
Show | Le, Quang Tra (1999) - Phan, Ba Thanh Cong (1996) | ½-½ | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1442384 |
Show | Pham, Minh Hieu (1995) - Phan, Luong (1989) | ½-½ | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1442385 |
Show | Truong, Anh Kiet (1991) - Huynh, Thu Truc (1990) | 1-0 | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1442386 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1988) - Truong, Tan Thanh (1986) | ½-½ | 179330 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bg4 | 1442387 |