Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1998) - Nguyen, Tan Hoang Nam (1984) | 1-0 | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442372 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1985) - Nguy, Thanh Duy (1994) | ½-½ | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 b6 4. | 1442373 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2000) - Le, Minh Tu (1993) | ½-½ | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442374 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1996) - Mai, Van Duc (1992) | 0-1 | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. e3 Be7 | 1442375 |
Show | Huynh, Thu Truc (1990) - Pham, Minh Hieu (1995) | 0-1 | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1442376 |
Show | Nguyen, Dac Huy (1987) - Le, Quang Tra (1999) | 0-1 | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1442377 |
Show | Phan, Luong (1989) - Nguyen, Trong Tien (1988) | ½-½ | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1442378 |
Show | Truong, Anh Kiet (1991) - Truong, Tan Thanh (1986) | 1-0 | 179330 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1442379 |