Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Quang Tra (1999) - Phan, Luong (1989) | ½-½ | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1442348 |
Show | Nguyen, Dac Huy (1987) - Nguyen, Hoang Duc (1998) | 0-1 | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 1442349 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1985) - Phan, Ba Thanh Cong (1996) | 1-0 | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 4 | 1442350 |
Show | Nguyen, Tan Hoang Nam (1984) - Nguy, Thanh Duy (1994) | ½-½ | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442351 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1997) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2000) | ½-½ | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1442352 |
Show | Mai, Van Duc (1992) - Pham, Minh Hieu (1995) | 1-0 | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 1442353 |
Show | Le, Minh Tu (1993) - Huynh, Thu Truc (1990) | 1-0 | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 1442354 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1988) - Truong, Anh Kiet (1991) | 1-0 | 179330 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 1442355 |