Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Tri Kien (1993) - Ngo, Duc Tri (1999) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1442173 |
Show | Pham, Duc Khoi (1992) - Le, Quang An (1989) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442174 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1990) - Nguyen, Lam Tung (2000) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 Nf6 4. | 1442175 |
Show | Dao, Minh Nhat (1998) - Tran, Dang Minh Quang (1997) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1442176 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1983) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1442177 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1986) - Mai, Le Khoi Nguyen (1988) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442178 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1984) - Nguyen, Tien Phuc (1994) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 1442179 |
Show | Bui, Nhat Quang (1977) - Nguyen, Hoang Hiep (1981) | ½-½ | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 1442180 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1991) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 4 | 1442181 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1968) - Nguyen, Vinh Khanh (1987) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 | 1442182 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1982) - Nguyen, The Van (1974) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1442183 |
Show | Dinh, Tien (1970) - Nguyen, Phuc Nguyen (1976) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nc6 | 1442184 |
Show | La, Hoang Bach (1979) - Pham, Quang Dung (1995) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442185 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1985) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) | 1-0 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442186 |
Show | Le, Quang Khai (1973) - Dang, Bao Thien (1980) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442187 |
Show | Nguyen, Trung Dung (1969) - Nguyen, Dang Hoang Tung (1966) | 0-1 | 179327 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442188 |