Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Lam Tung (2000) - Le, Quang An (1989) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 e5 4 | 1442071 |
Show | Dao, Minh Nhat (1998) - Nguyen, Ngoc Minh (1982) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442072 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) - Dinh, Tien (1970) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. d4 e6 4 | 1442073 |
Show | Pham, Duc Khoi (1992) - Le, Tri Kien (1993) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442074 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) - Le, Phuc Nguyen (1968) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 c6 | 1442075 |
Show | Ngo, Duc Tri (1999) - Nguyen, Lam Thien (1984) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 1442076 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1983) - Tran, Dang Minh Quang (1997) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 4 | 1442077 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1994) - Nguyen, Hoang Hiep (1981) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. b4 a5 2. b5 c6 3. e3 Nf6 4. | 1442078 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1990) - La, Hoang Bach (1979) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Nc3 g6 3. e4 d6 4. | 1442079 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1967) - Mai, Le Khoi Nguyen (1988) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442080 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1987) - Nguyen, The Van (1974) | 1-0 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1442081 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1966) - Nguyen, Nhat Huy (1986) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 dxe4 | 1442082 |
Show | Dang, Bao Thien (1980) - Pham, Quang Dung (1995) | ½-½ | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1442083 |
Show | Le, Quang Khai (1973) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1991) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 4 | 1442084 |
Show | Bui, Nhat Quang (1977) - Nguyen, Quang Duc (1985) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 1442085 |
Show | Trang, Bao Phuc (1975) - Nguyen, Phuc Nguyen (1976) | ½-½ | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442086 |
Show | Huynh, Phuong Quang (1971) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) | 0-1 | 179327 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442087 |