Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1988) - Nguyen, Lam Tung (2000) | 0-1 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442055 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1986) - Dao, Minh Nhat (1998) | 0-1 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1442056 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1984) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) | 0-1 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 | 1442057 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1982) - Nguyen, Tien Phuc (1994) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 e6 4 | 1442058 |
Show | Le, Tri Kien (1993) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) | ½-½ | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. g3 e5 2. Bg2 Nf6 3. d3 h6 4 | 1442059 |
Show | Nguyen, The Van (1974) - Pham, Duc Khoi (1992) | 0-1 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442060 |
Show | Dinh, Tien (1970) - Nguyen, Duc Sang (1990) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1442061 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1997) - Le, Phuc Nguyen (1968) | ½-½ | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 1442062 |
Show | Ngo, Duc Tri (1999) - Dang, Bao Thien (1980) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442063 |
Show | Pham, Quang Dung (1995) - Bui, Nhat Quang (1977) | ½-½ | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 1442064 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1991) - Nguyen, Phuc Nguyen (1976) | ½-½ | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442065 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1987) - Trang, Bao Phuc (1975) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 1442066 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1985) - Le, Quang Khai (1973) | ½-½ | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442067 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1983) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 1442068 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1981) - Huynh, Phuong Quang (1971) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442069 |
Show | La, Hoang Bach (1979) - Nguyen, Trung Dung (1969) | 1-0 | 179327 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Bc4 Nc6 | 1442070 |