S'han trobat 7 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2272) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252)½-½1699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 1373890
ShowWFM Le, Hoang Tran Chau (2159) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998)½-½1699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41373891
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2225) - WIM Pham, Bich Ngoc (2197)0-11699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 41373892
ShowWIM Hoang, Thi Nhu Y (2299) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2161)½-½1699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 41373893
ShowTran, Thi Mong Thu (1915) - WFM Ton, Nu Hong An (1996)0-11699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1373894
ShowNguyen, Xuan Nhi (1640) - Luong, Phuong Hanh (2155)0-11699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 41373895
ShowPham, Thi Thu Hien (2207) - Le, Phu Nguyen Thao (2016)½-½1699627GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1373896