S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWFM Le, Hoang Tran Chau (2159) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2272)½-½1699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41373882
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2225)½-½1699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Bf4 d5 3. e3 c5 41373883
ShowWIM Pham, Bich Ngoc (2197) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2299)½-½1699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. c4 Nf6 2. g3 c6 3. Bg2 d5 41373884
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1998) - Pham, Thi Thu Hien (2207)1-01699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1373885
ShowLuong, Phuong Hanh (2155) - Tran, Thi Mong Thu (1915)½-½1699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 41373886
ShowWFM Ton, Nu Hong An (1996) - Nguyen, Xuan Nhi (1640)1-01699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41373887
ShowWIM Vo, Thi Kim Phung (2161) - Tran, Thi Kim Cuong (1867)1-01699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41373888
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1877) - Pham, Thi Thu Hoai (1930)½-½1699626GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.1373889