S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1998) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2272)½-½1699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41373874
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2225) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2299)½-½1699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41373875
ShowWIM Pham, Bich Ngoc (2197) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252)½-½1699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. b3 d5 2. Bb2 Bg4 3. h3 Bh5 1373876
ShowWIM Vo, Thi Kim Phung (2161) - WFM Le, Hoang Tran Chau (2159)0-11699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bh4 c51373877
ShowTran, Thi Mong Thu (1915) - Pham, Thi Thu Hien (2207)½-½1699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1373878
ShowLe, Phu Nguyen Thao (2016) - Luong, Phuong Hanh (2155)0-11699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 c5 1373879
ShowNguyen, Xuan Nhi (1640) - Nguyen, Truong Bao Tran (1877)1-01699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd51373880
ShowPham, Thi Thu Hoai (1930) - WFM Ton, Nu Hong An (1996)0-11699625GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd41373881