S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2272) - WIM Pham, Bich Ngoc (2197)1-01699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 41373866
ShowWIM Hoang, Thi Nhu Y (2299) - WFM Le, Hoang Tran Chau (2159)½-½1699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+1373867
ShowPham, Thi Thu Hien (2207) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2225)0-11699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 41373868
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252) - Nguyen, Xuan Nhi (1640)1-01699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 41373869
ShowLuong, Phuong Hanh (2155) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998)0-11699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. e3 c6 3. Bd3 Nf6 41373870
ShowWFM Ton, Nu Hong An (1996) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2161)0-11699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 Nf6 41373871
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1877) - Le, Phu Nguyen Thao (2016)½-½1699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 41373872
ShowTran, Thi Kim Cuong (1867) - Tran, Thi Mong Thu (1915)0-11699624GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 1373873