S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2225) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2272)0-11699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c6 41373857
ShowWFM Le, Hoang Tran Chau (2159) - WIM Pham, Bich Ngoc (2197)½-½1699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 41373858
ShowPham, Thi Thu Hien (2207) - Luong, Phuong Hanh (2155)1-01699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1373859
ShowWIM Hoang, Thi Nhu Y (2299) - Nguyen, Truong Bao Tran (1877)1-01699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 41373860
ShowWIM Vo, Thi Kim Phung (2161) - WFM Do, Hoang Minh Tho (1932)0-11699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. c4 e6 41373861
ShowNguyen, Xuan Nhi (1640) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998)½-½1699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd51373862
ShowLe, Phu Nguyen Thao (2016) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252)0-11699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41373863
ShowTran, Thi Kim Cuong (1867) - WFM Ton, Nu Hong An (1996)0-11699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 41373864
ShowTran, Thi Mong Thu (1915) - Pham, Thi Thu Hoai (1930)1-01699623GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.1373865