Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2225) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2272) | 0-1 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c6 4 | 1373857 |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2159) - WIM Pham, Bich Ngoc (2197) | ½-½ | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 1373858 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2207) - Luong, Phuong Hanh (2155) | 1-0 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1373859 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2299) - Nguyen, Truong Bao Tran (1877) | 1-0 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 4 | 1373860 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2161) - WFM Do, Hoang Minh Tho (1932) | 0-1 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. c4 e6 4 | 1373861 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1640) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1998) | ½-½ | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1373862 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (2016) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252) | 0-1 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1373863 |
Show | Tran, Thi Kim Cuong (1867) - WFM Ton, Nu Hong An (1996) | 0-1 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 1373864 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1915) - Pham, Thi Thu Hoai (1930) | 1-0 | 169962 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 1373865 |