S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2272) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2161)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.1373848
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2225) - Nguyen, Xuan Nhi (1640)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 41373849
ShowWIM Pham, Bich Ngoc (2197) - Pham, Thi Thu Hien (2207)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. c4 g6 2. g3 c5 3. Nc3 Nc6 41373850
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1998) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2299)½-½1699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 41373851
ShowWFM Le, Hoang Tran Chau (2159) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2252)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41373852
ShowLuong, Phuong Hanh (2155) - Tran, Thi Kim Cuong (1867)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. e3 d5 41373853
ShowPham, Thi Thu Hoai (1930) - Le, Phu Nguyen Thao (2016)0-11699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1373854
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1877) - WFM Ton, Nu Hong An (1996)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4.1373855
ShowWFM Do, Hoang Minh Tho (1932) - Tran, Thi Mong Thu (1915)1-01699622GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4.1373856