Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1996) - Cao, Minh Trang (1999) | 0-1 | 142658 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e5 | 1158794 |
Show | WFM Tran, Phan Bao Khanh (1998) - Nguyen, Hong Ngoc (1995) | 0-1 | 142658 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1158795 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1997) | ½-½ | 142658 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 1158796 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1993) - WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1994) | 1-0 | 142658 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. e3 cxd4 | 1158797 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (2000) - Tao, Minh Giang (1989) | 0-1 | 142658 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. Bg5 h6 3. Bh4 Nf6 | 1158798 |
Show | Le, Thai Hang (1991) - Tran, Thi Phuong Anh (1992) | 0-1 | 142658 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 1158799 |