S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowBui, Ngoc Anh Thi (1949) - Phan, Quynh Mai (1952)½-½1400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 41106745
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1966) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1953)1-01400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41106746
ShowDao, Thi Lan Anh (1964) - Bui, Thuy Vy (1963)1-01400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 41106747
ShowNgo, Thi My Duyen (1955) - Le, Minh Nhat (1951)0-11400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41106748
ShowNguyen, Thi Thanh An (1958) - Tran, Thi Nhu Y (1946)0-11400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q1106749
ShowTran, Nguyen Que Huong (1962) - Phan, Thao Nguyen (1959)1-01400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 d6 1106750
ShowNguyen, Thi My Duyen (1954) - Nguyen, Thi Huynh Tho (1948)1-01400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 g6 41106751
ShowNguyen, Huyen Anh (1957) - Vu, Thi Dieu Ai (1965)½-½1400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41106752
ShowLe, Thi Kim Ngan (1960) - Tran, Minh Anh (1956)0-11400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. c4 c6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 41106753
ShowPham, Thi Phuong Thao (1950) - Phung, Thi Quynh Trang (1947)0-11400158GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf61106754