Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1853) - Nguyen, Vu Thu Hien (1840) | ½-½ | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4 | 1106511 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1833) - Bui, Thi Diep Anh | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106512 |
Show | Vo, Mai Truc (1852) - Tran, Thi Diem Quynh (1832) | ½-½ | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106513 |
Show | Tran, Nguyen Huyen Tran (1825) - Vu, Khanh Linh (1838) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106514 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1823) - Nguyen, Hoang Vo Song (1831) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. d3 a6 4. | 1106515 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1828) - Tran, Minh Y (1819) | ½-½ | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106516 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1850) - Nguyen, Thi Hoang An (1848) | 1-0 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6 | 1106517 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1837) - Nguyen, Ngoc Son Ha (1849) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106518 |
Show | Le, Thuy An (1851) - Tran, Thi Yen Xuan (1820) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106519 |
Show | Le, Minh Thao (1830) - Bui, Thanh Nha Truc (1824) | ½-½ | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. d3 Nc6 3. Be3 d6 4 | 1106520 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1822) - Nguyen, Tran Minh Thu (1829) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1106521 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1842) - Le, Ngoc Nguyet Cat (1844) | ½-½ | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106522 |
Show | Ho, Ngoc Yen Lan (1839) - Huynh, Kim Nhi (1834) | 1-0 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1106523 |
Show | Nguyen, Do Tuong Vy (1821) - Huynh, Xuan Anh Tram (1826) | ½-½ | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106524 |
Show | Ngo, To Can (1845) - Vo, Thi My Duyen (1843) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 d5 2. e5 Nc6 3. Nf3 Bg4 | 1106525 |
Show | Nguyen, Anh Binh (1847) - Tran, Ngoc Han (1841) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 1106526 |
Show | Le, Ho Hoang My (1836) - Dao, Le Bao Nguyen (1835) | 0-1 | 140013 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 1106527 |