Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1840) - Ha, Phuong Hoang Mai (1837) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1106425 |
Show | Vo, Mai Truc (1852) - Nguyen, Hong Anh (1850) | ½-½ | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1106426 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1843) - Vu, Khanh Linh (1838) | 0-1 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e3 c5 4 | 1106427 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1828) - Le, Thuy An (1851) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106428 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1833) - Nguyen, Hoang Vo Song (1831) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106429 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1832) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1827) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106430 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1820) - Tran, Phuong Cac (1846) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1106431 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1824) - Nguyen, Xuan Nhi (1853) | ½-½ | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e5 4. | 1106432 |
Show | Nguyen, Ngoc Son Ha (1849) - Dang, Thi Ngoc Ha (1842) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106433 |
Show | Nguyen, Thi Hoang An (1848) - Le, Tran Phuong Uyen (1823) | 0-1 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106434 |
Show | Bui, Thi Diep Anh - Dao, Le Bao Nguyen (1835) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 1106435 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1844) - Tran, Nguyen Huyen Tran (1825) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106436 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1829) - Ho, Ngoc Yen Lan (1839) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106437 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1822) - Le, Ho Hoang My (1836) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1106438 |
Show | Nguyen, Do Tuong Vy (1821) - Huynh, Kim Nhi (1834) | 0-1 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 h6 4 | 1106439 |
Show | Le, Minh Thao (1830) - Tran, Minh Y (1819) | 0-1 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 g6 4. | 1106440 |
Show | Huynh, Xuan Anh Tram (1826) - Nguyen, Anh Binh (1847) | 1-0 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nc6 3. b3 g6 4. | 1106441 |
Show | Ngo, To Can (1845) - Tran, Ngoc Han (1841) | 0-1 | 140013 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 h6 | 1106442 |