Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1576) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1585) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106089 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1601) - Hua, Nguyen Gia Han (1589) | ½-½ | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1106090 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1594) - Nguyen, Hong Nhung (1563) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106091 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1592) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1546) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106092 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1558) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1561) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106093 |
Show | Nguyen, My Lan (1582) - Nguyen, Ngan Ha (1609) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106094 |
Show | Tran, Cao Minh Anh (1602) - Phung, Thi Ngoc Chi (1597) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bg5 Bf5 3. e3 Nc6 | 1106095 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1575) - Lam, Nguyen Y Nhi (1567) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. g3 e6 4 | 1106096 |
Show | Truong, Khanh An (1608) - Luu, Ha Bich Ngoc (1572) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1106097 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1606) - Ngo, Xuan Quynh (1557) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 Nd4 | 1106098 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1598) - Vo, Ngoc Tuyet Van (1547) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106099 |
Show | Le, Dong Phuong (1562) - Nguyen, Thuy Dung (1593) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. e5 c5 4. | 1106100 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1571) - Nguyen, Huong Giang (1591) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106101 |
Show | Pham, Ngoc Que Tran (1552) - Phan, Luu Binh Minh (1579) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Bc5 | 1106102 |
Show | Vo, Nguyen Quynh Nhu (1564) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1610) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 1106103 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1548) - Vu, Ngoc Lan Chi (1596) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106104 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1595) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1560) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106105 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1556) - Nguyen, La Gia Han (1587) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1106106 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1553) - Nguyen, Phuong Ngan (1578) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106107 |
Show | Nguyen, Pham Chau Anh (1604) - Tao, Minh Trang (1550) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106108 |
Show | Nguyen, Thi My Trang (1551) - Dang, Thi Van Khanh (1584) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106109 |
Show | Diep, Tuong Bao Ngoc (1573) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1577) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 a6 | 1106110 |
Show | Tran, Thi Anh Nguyet (1569) - Vu, Thi Thao Nguyen (1570) | ½-½ | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106111 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1588) - Hua, Bao Chau (1599) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106112 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1549) - Tran, Nguyen Kha Nhu (1565) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. d4 d6 3. Bc4 Nc6 4 | 1106113 |
Show | Ngo, Anh Thu (1555) - Tran, Le Anh Thu (1554) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 Nc6 | 1106114 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Khanh (1583) - Luong, Hoang Tu Linh (1581) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106115 |
Show | Ha, Hong Nhi (1568) - Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1566) | 0-1 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be6 | 1106116 |
Show | Le, Tran Phuong Quyen (1559) - Luong, Ngoc Khanh Linh (1580) | ½-½ | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1106117 |
Show | Le, Nguyen My An (1607) - Dao, Le Bao Ngoc (1574) | 1-0 | 140011 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. Nc3 Nf6 3. f3 dxe4 | 1106118 |