Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1571) - Nguyen, Ngan Ha (1609) | ½-½ | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 Nf6 4 | 1105918 |
Show | Tran, Cao Minh Anh (1602) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1558) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bg5 Bf5 3. e3 h6 4 | 1105919 |
Show | Lam, Nguyen Y Nhi (1567) - Phung, Thi Ngoc Chi (1597) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105920 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1594) - Tran, Dam Thien Thanh (1556) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. e5 e6 3. Nf3 c5 4. | 1105921 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1548) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1585) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. f4 Bg7 4 | 1105922 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1547) - Nguyen, Thien Ngan (1576) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105923 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (1572) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1546) | ½-½ | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 1105924 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1606) - Nguyen, La Gia Han (1587) | ½-½ | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Qh5 Qf6 | 1105925 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1598) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1561) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105926 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1557) - Nguyen, Huong Giang (1591) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1105927 |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1610) - Phan, Luu Binh Minh (1579) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105928 |
Show | Truong, Khanh An (1608) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1577) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. e3 a6 3. f4 Nf6 4. | 1105929 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1575) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1605) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Bf5 | 1105930 |
Show | Diep, Tuong Bao Ngoc (1573) - Vuong, Quynh Anh (1601) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 c6 2. e4 d5 3. e5 c5 4. | 1105931 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1600) - Le, Dong Phuong (1562) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1105932 |
Show | Vu, Ngoc Lan Chi (1596) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1560) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1105933 |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1563) - Nguyen, Thuy Dung (1593) | ½-½ | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105934 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1592) - Tran, Le Anh Thu (1554) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 1105935 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1549) - Hua, Nguyen Gia Han (1589) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. f3 Nc6 | 1105936 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1584) - Tao, Minh Trang (1550) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1105937 |
Show | Nguyen, My Lan (1582) - Pham, Ngoc Que Tran (1552) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. f4 exf4 3. Nf3 Bc5 | 1105938 |
Show | Nguyen, Thi My Trang (1551) - Luong, Hoang Tu Linh (1581) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105939 |
Show | Nguyen, Pham Chau Anh (1604) - Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1566) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. Nc3 Bb4 3. Bc4 Bxc | 1105940 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1570) - Doan, Thuy My Dung (1595) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105941 |
Show | Tran, Thi Anh Nguyet (1569) - Nguyen, Thi Ngoc Khanh (1583) | ½-½ | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105942 |
Show | Le, Tran Phuong Quyen (1559) - Dao, Le Bao Ngoc (1574) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 Q | 1105943 |
Show | Ha, Hong Nhi (1568) - Le, Nguyen My An (1607) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1105944 |
Show | Tran, Nguyen Kha Nhu (1565) - Nguyen, Phuong Anh (1603) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105945 |
Show | Ngo, Anh Thu (1555) - Hua, Bao Chau (1599) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105946 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1588) - Nguyen, Phuong Ngan (1578) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1105947 |
Show | Tran, Gia Han (1586) - Vo, Nguyen Quynh Nhu (1564) | 0-1 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105948 |
Show | Luong, Ngoc Khanh Linh (1580) - Vo, Thai Anh Thu (1553) | 1-0 | 140011 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105949 |