S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Anh Khoi (1985) - Dang, Hoang Son (1984)½-½1400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 1105719
ShowPham, Hoai Nam (1980) - Le, Trong De Toan (1974)½-½1400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41105720
ShowNguyen, Phuoc Tam (1979) - Tran, Tuan Minh (1986)0-11400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 41105721
ShowBui, Trong Hao (1983) - Nguyen, Tan Thinh (1975)1-01400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 1105722
ShowNguyen, Trong Hung (1969) - Nguyen, Duc Viet (1982)½-½1400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd51105723
ShowChe, Quoc Huu (1976) - Nguyen, Ha Phuong (1978)½-½1400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1105724
ShowVu, Quang Quyen (1973) - Tran, Quang Khai (1977)½-½1400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.1105725
ShowNguyen, Huynh Trong Hai (1972) - Bui, Thanh Tung (1968)½-½1400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41105726
ShowTran, Phuoc Dinh (1970) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1971)0-11400087GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41105727