S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Anh Khoi (1985) - Bui, Trong Hao (1983)1-01400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. Nf3 d5 2. g1105710
ShowNguyen, Duc Viet (1982) - Pham, Hoai Nam (1980)0-11400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c1105711
ShowTran, Tuan Minh (1986) - Nguyen, Ha Phuong (1978)1-01400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c41105712
ShowNguyen, Tan Thinh (1975) - Nguyen, Phuoc Tam (1979)½-½1400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. d4 f5 2. Nf1105713
ShowDang, Hoang Son (1984) - Che, Quoc Huu (1976)½-½1400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. e4 Nf6 2. d1105714
ShowBui, Thanh Tung (1968) - Nguyen, Trong Hung (1969)0-11400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. Nf3 b6 2. g1105715
ShowLe, Trong De Toan (1974) - Vu, Phi Hung (1981)1-01400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nf1105716
ShowTran, Nguyen Dang Khoa (1971) - Vu, Quang Quyen (1973)½-½1400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d41105717
ShowTran, Quang Khai (1977) - Tran, Phuoc Dinh (1970)1-01400086GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20{Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c41105718