S'han trobat 8 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowPham, Hoai Nam (1980) - Tran, Tuan Minh (1986)1-01400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 d6 3. g3 Nbd7 1105702
ShowNguyen, Ha Phuong (1978) - Dang, Hoang Son (1984)½-½1400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 41105703
ShowBui, Trong Hao (1983) - Che, Quoc Huu (1976)1-01400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41105704
ShowNguyen, Phuoc Tam (1979) - Bui, Thanh Tung (1968)½-½1400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 e5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Bc5 1105705
ShowNguyen, Tan Thinh (1975) - Vu, Quang Quyen (1973)1-01400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4.1105706
ShowVu, Phi Hung (1981) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1971)½-½1400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc51105707
ShowNguyen, Huynh Trong Hai (1972) - Le, Trong De Toan (1974)0-11400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 41105708
ShowNguyen, Trong Hung (1969) - Tran, Phuoc Dinh (1970)1-01400085GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf61105709