Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Tuan Minh (1986) - Nguyen, Duc Viet (1982) | 0-1 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105694 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1978) - Nguyen, Anh Khoi (1985) | 0-1 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1105695 |
Show | Dang, Hoang Son (1984) - Bui, Trong Hao (1983) | ½-½ | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105696 |
Show | Pham, Hoai Nam (1980) - Vu, Phi Hung (1981) | 1-0 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105697 |
Show | Le, Trong De Toan (1974) - Nguyen, Phuoc Tam (1979) | 0-1 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105698 |
Show | Che, Quoc Huu (1976) - Nguyen, Trong Hung (1969) | 1-0 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B | 1105699 |
Show | Tran, Phuoc Dinh (1970) - Nguyen, Tan Thinh (1975) | 0-1 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105700 |
Show | Bui, Thanh Tung (1968) - Tran, Quang Khai (1977) | 1-0 | 140008 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 c5 2. d5 e5 3. e4 d6 4. | 1105701 |