S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLu, Chan Hung (1945) - Nguyen, Van Toan Thanh (1943)½-½1400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 41105657
ShowNguyen, Hoang Duc (1939) - Chuc, Dinh Tan (1938)0-11400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1105658
ShowPham, Minh Hieu (1942) - Le, Huu Thai (1944)0-11400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. Nf3 e6 2. b3 Nf6 3. Bb2 b6 1105659
ShowLe, Thanh Tai (1941) - Dao, Thien An (1934)1-01400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4.1105660
ShowNguy, Thanh Duy (1930) - Le, Minh Tu (1935)½-½1400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51105661
ShowPham, Quang Hung (1940) - Dang, Bao Long (1931)½-½1400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41105662
ShowNguyen, Trong Tien (1922) - Nguyen, Tri Thien (1933)0-11400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 1105663
ShowLe, Quang Long (1927) - Nguyen, Cong Hieu (1932)0-11400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. h3 Nf6 2. Nf3 g6 3. d4 d6 41105664
ShowNguyen, Dang Trong Phuc (1925) - Phan, Luong (1936)1-01400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 e6 2. Nf3 d5 3. Bg5 Be7 1105665
ShowVu, Hoang Long (1926) - Pham, Anh Trung (1937)1-01400079GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nd2 e6 41105666