S'han trobat 11 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowDao, Thien An (1934) - Lu, Chan Hung (1945)0-11400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 41105646
ShowLe, Huu Thai (1944) - Nguyen, Van Toan Thanh (1943)0-11400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. Bf4 e6 1105647
ShowChuc, Dinh Tan (1938) - Le, Thanh Tai (1941)½-½1400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 41105648
ShowLe, Minh Tu (1935) - Nguyen, Hoang Duc (1939)0-11400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41105649
ShowPham, Minh Hieu (1942) - Nguyen, Tri Thien (1933)1-01400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc61105650
ShowPhun, Nguyen Vu (1921) - Pham, Quang Hung (1940)½-½1400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. b3 c6 41105651
ShowPhan, Luong (1936) - Nguy, Thanh Duy (1930)0-11400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4.1105652
ShowTran, Nguyen Lan (1928) - Le, Quang Long (1927)1-01400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e6 2. d4 c5 3. c3 d5 4. 1105653
ShowDang, Bao Long (1931) - Vu, Hoang Long (1926)1-01400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+1105654
ShowNguyen, Dang Trong Phuc (1925) - Nguyen, Trong Tien (1922)0-11400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nf3 b6 1105655
ShowPham, Anh Trung (1937) - Nguyen, Cong Hieu (1932)0-11400078GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 41105656