Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Lu, Chan Hung (1945) - Chuc, Dinh Tan (1938) | ½-½ | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 | 1105625 |
Show | Le, Huu Thai (1944) - Le, Thanh Tai (1941) | 1-0 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105626 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1933) - Dao, Thien An (1934) | ½-½ | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105627 |
Show | Dang, Bao Long (1931) - Nguyen, Hoang Duc (1939) | 0-1 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105628 |
Show | Phan, Luong (1936) - Le, Minh Tu (1935) | ½-½ | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 Ne4 | 1105629 |
Show | Tran, Nguyen Lan (1928) - Nguyen, Van Toan Thanh (1943) | 0-1 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1105630 |
Show | Pham, Minh Hieu (1942) - Pham, Anh Trung (1937) | 1-0 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105631 |
Show | Pham, Quang Hung (1940) - Nguy, Thanh Duy (1930) | 0-1 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 1105632 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1922) - Phun, Nguyen Vu (1921) | 0-1 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 f5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6 4 | 1105633 |
Show | Nguyen, Cong Hieu (1932) - Vu, Hoang Long (1926) | 0-1 | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105634 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Chanh (1924) - Nguyen, Dang Trong Phuc (1925) | 0-1F | 140007 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | {Trang bo cuoc} | 1105635 |