S'han trobat 11 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLu, Chan Hung (1945) - Le, Huu Thai (1944)1-01400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 c5 2. c3 g6 3. Nf3 cxd4 1105614
ShowChuc, Dinh Tan (1938) - Dang, Bao Long (1931)1-01400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 g6 41105615
ShowNguyen, Hoang Duc (1939) - Nguyen, Tri Thien (1933)0-11400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. d3 Nc6 3. g3 Nf6 41105616
ShowLe, Minh Tu (1935) - Dao, Thien An (1934)½-½1400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 41105617
ShowNguyen, Trong Tien (1922) - Le, Thanh Tai (1941)0-11400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41105618
ShowNguyen, Van Toan Thanh (1943) - Pham, Quang Hung (1940)½-½1400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51105619
ShowPhun, Nguyen Vu (1921) - Phan, Luong (1936)0-11400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 e6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 41105620
ShowVu, Hoang Long (1926) - Pham, Minh Hieu (1942)0-11400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 41105621
ShowPham, Anh Trung (1937) - Le, Quang Long (1927)1-01400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. Nf3 f5 2. b4 e6 3. Bb2 Nf6 1105622
ShowNguyen, Dang Trong Phuc (1925) - Tran, Nguyen Lan (1928)0-11400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4.1105623
ShowNguy, Thanh Duy (1930) - Pham, Nguyen Phuc Chanh (1924)1-01400075GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bb41105624