S'han trobat 11 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLe, Huu Thai (1944) - Nguyen, Hoang Duc (1939)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 41105603
ShowNguyen, Tri Thien (1933) - Chuc, Dinh Tan (1938)0-11400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1105604
ShowPhan, Luong (1936) - Lu, Chan Hung (1945)0-11400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 1105605
ShowDang, Bao Long (1931) - Nguyen, Trong Tien (1922)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nf3 b6 1105606
ShowLe, Thanh Tai (1941) - Nguyen, Van Toan Thanh (1943)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41105607
ShowDao, Thien An (1934) - Pham, Anh Trung (1937)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. d4 e6 2. c4 d5 3. Nf3 Nf6 41105608
ShowTran, Nguyen Lan (1928) - Le, Minh Tu (1935)0-11400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1105609
ShowPham, Quang Hung (1940) - Vu, Hoang Long (1926)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 41105610
ShowPham, Nguyen Phuc Chanh (1924) - Phun, Nguyen Vu (1921)0-11400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41105611
ShowLe, Quang Long (1927) - Nguy, Thanh Duy (1930)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51105612
ShowPham, Minh Hieu (1942) - Nguyen, Cong Hieu (1932)1-01400074GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 171. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 41105613