Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Huu Thai (1944) - Pham, Anh Trung (1937) | 1-0 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Nf6 | 1105581 |
Show | Phan, Luong (1936) - Nguyen, Van Toan Thanh (1943) | 1-0 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105582 |
Show | Le, Thanh Tai (1941) - Le, Minh Tu (1935) | ½-½ | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1105583 |
Show | Nguy, Thanh Duy (1930) - Nguyen, Hoang Duc (1939) | 0-1 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105584 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1938) - Tran, Nguyen Lan (1928) | 1-0 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. g3 c5 4 | 1105585 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1933) - Phun, Nguyen Vu (1921) | 1-0 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1105586 |
Show | Pham, Minh Hieu (1942) - Lu, Chan Hung (1945) | 0-1 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. Nf3 f5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 1105587 |
Show | Pham, Quang Hung (1940) - Le, Quang Long (1927) | 1-0 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1105588 |
Show | Dao, Thien An (1934) - Vu, Hoang Long (1926) | ½-½ | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 1105589 |
Show | Nguyen, Dang Trong Phuc (1925) - Nguyen, Cong Hieu (1932) | ½-½ | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. Nf3 g6 | 1105590 |
Show | Dang, Bao Long (1931) - Pham, Nguyen Phuc Chanh (1924) | 1-0 | 140007 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1105591 |