Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Lu, Chan Hung (1945) - Nguyen, Tri Thien (1933) | ½-½ | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 4 | 1105570 |
Show | Nguyen, Cong Hieu (1932) - Le, Huu Thai (1944) | 0-1 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105571 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1943) - Dang, Bao Long (1931) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1105572 |
Show | Nguy, Thanh Duy (1930) - Pham, Minh Hieu (1942) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105573 |
Show | Tran, Nguyen Lan (1928) - Pham, Quang Hung (1940) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105574 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1939) - Le, Quang Long (1927) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 1105575 |
Show | Vu, Hoang Long (1926) - Chuc, Dinh Tan (1938) | 0-1 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1105576 |
Show | Pham, Anh Trung (1937) - Nguyen, Dang Trong Phuc (1925) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105577 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Chanh (1924) - Phan, Luong (1936) | 0-1 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105578 |
Show | Le, Minh Tu (1935) - Nguyen, Trong Tien (1922) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105579 |
Show | Phun, Nguyen Vu (1921) - Dao, Thien An (1934) | 1-0 | 140007 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 1105580 |