Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Dang Hong Phuc (1885) - Le, Minh Hoang (1886) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105552 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (1884) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1882) | 1-0 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 1105553 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1873) - Le, Quang Tra (1878) | 1-0 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 1105554 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1883) - Tran, Minh Thang (1887) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. c4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1105555 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1874) - Hoang, Tan Duc (1869) | ½-½ | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 1105556 |
Show | Nguyen, Hau Phuoc Vinh (1872) - Phan, Ba Thanh Cong (1880) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 1105557 |
Show | Le, Quang Vinh (1879) - Do, Thanh Dat | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 1105558 |
Show | Truong, Anh Kiet (1877) - Nguyen, Thai Duong (1875) | 1-0 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105559 |
Show | Phan, Ba Viet (1876) - Mai, Van Duc (1863) | ½-½ | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 1105560 |
Show | Tran, Duc Anh (1868) - Tran, Trong Thanh | ½-½ | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1105561 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1871) - Huynh, Nhut (1858) | 1-0 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1105562 |
Show | Nguyen, Dac Huy (1861) - Nguyen, Viet Huy (1870) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 g6 2. d4 d6 3. b3 Nf6 4. | 1105563 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1860) - Thai, Gia Bao (1867) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 1105564 |
Show | Le, Thanh Cong (1865) - Tran, Le Kien Quoc (1856) | 1-0 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 1105565 |
Show | Nguyen, The Phu (1857) - Mai, Quoc Huy (1862) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. f4 Bg7 4 | 1105566 |
Show | Truong, Nhat Nguyen (1859) - Truong, Tan Thanh (1881) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105567 |
Show | Nguyen, Truong Canh (1866) - Nguyen, Huu Anh Tai (1855) | 0-1 | 140006 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 1105568 |