Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1873) - Le, Minh Hoang (1886) | ½-½ | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105519 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1882) - Nguyen, Hoang Hai (1874) | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1105520 |
Show | Le, Dang Hong Phuc (1885) - Hoang, Tan Duc (1869) | 1-0 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 1105521 |
Show | Phan, Ba Viet (1876) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1884) | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105522 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1875) - Le, Quang Tra (1878) | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 g6 2. f4 d6 3. Nf3 Bg7 4 | 1105523 |
Show | Le, Quang Vinh (1879) - Nguyen, Le Duc Huy (1860) | 1-0 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105524 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1883) - Thai, Gia Bao (1867) | 1-0 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. c4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1105525 |
Show | Tran, Minh Thang (1887) - Tran, Duc Anh (1868) | 1-0 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 1105526 |
Show | Do, Thanh Dat - Phan, Ba Thanh Cong (1880) | ½-½ | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105527 |
Show | Truong, Anh Kiet (1877) - Tran, Trong Thanh | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105528 |
Show | Nguyen, Hau Phuoc Vinh (1872) - Mai, Van Duc (1863) | ½-½ | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 b6 4 | 1105529 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1871) - Nguyen, The Phu (1857) | ½-½ | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 Nc6 2. Nf3 f5 3. exf5 d5 | 1105530 |
Show | Le, Thanh Cong (1865) - Nguyen, Viet Huy (1870) | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 1105531 |
Show | Nguyen, Dac Huy (1861) - Nguyen, Huu Anh Tai (1855) | ½-½ | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105532 |
Show | Mai, Quoc Huy (1862) - Nguyen, Huu Thang (1854) | ½-½ | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. c4 d5 3. exd5 exd5 | 1105533 |
Show | Truong, Tan Thanh (1881) - Tran, Le Kien Quoc (1856) | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105534 |
Show | Nguyen, Truong Canh (1866) - Truong, Nhat Nguyen (1859) | 0-1 | 140006 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1105535 |