Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Minh Hoang (1886) - Le, Quang Tra (1878) | 1-0 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105485 |
Show | Le, Dang Hong Phuc (1885) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1884) | ½-½ | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 1105486 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1882) - Phan, Ba Thanh Cong (1880) | 1-0 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105487 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1883) - Mai, Van Duc (1863) | ½-½ | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. c4 e6 2. d4 Nf6 3. Nf3 b6 4 | 1105488 |
Show | Truong, Anh Kiet (1877) - Hoang, Tan Duc (1869) | ½-½ | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1105489 |
Show | Do, Thanh Dat - Nguyen, Hoang Hai (1874) | 0-1 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105490 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1873) - Thai, Gia Bao (1867) | 1-0 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 1105491 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1871) - Phan, Ba Viet (1876) | 0-1 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1105492 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1875) - Nguyen, Huu Thang (1854) | 1-0 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105493 |
Show | Nguyen, Hau Phuoc Vinh (1872) - Nguyen, Le Duc Huy (1860) | ½-½ | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 4 | 1105494 |
Show | Le, Thanh Cong (1865) - Tran, Minh Thang (1887) | 0-1 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 Bb7 | 1105495 |
Show | Le, Quang Vinh (1879) - Tran, Le Kien Quoc (1856) | 1-0 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105496 |
Show | Huynh, Nhut (1858) - Nguyen, Viet Huy (1870) | 0-1 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. e3 b6 4. | 1105497 |
Show | Nguyen, The Phu (1857) - Tran, Duc Anh (1868) | 0-1 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1105498 |
Show | Mai, Quoc Huy (1862) - Nguyen, Huu Anh Tai (1855) | ½-½ | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1105499 |
Show | Nguyen, Dac Huy (1861) - Tran, Trong Thanh | ½-½ | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 1105500 |
Show | Truong, Tan Thanh (1881) - Nguyen, Truong Canh (1866) | 1-0 | 140006 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105501 |