Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Le, Minh Hoang (1886) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1882) | ½-½ | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1105468 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1880) - Le, Dang Hong Phuc (1885) | ½-½ | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105469 |
Show | Le, Quang Tra (1878) - Ngo, Quang Nhat (1883) | 1-0 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1105470 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (1884) - Nguyen, Hau Phuoc Vinh (1872) | 1-0 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 4 | 1105471 |
Show | Mai, Van Duc (1863) - Truong, Anh Kiet (1877) | ½-½ | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 1105472 |
Show | Hoang, Tan Duc (1869) - Tran, Minh Thang (1887) | 1-0 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 e6 2. Nf3 b6 3. Bf4 Nf6 | 1105473 |
Show | Thai, Gia Bao (1867) - Le, Quang Vinh (1879) | 1-0 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105474 |
Show | Phan, Ba Viet (1876) - Le, Thanh Cong (1865) | ½-½ | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1105475 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1860) - Nguyen, Thai Duong (1875) | ½-½ | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105476 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1874) - Huynh, Nhut (1858) | 1-0 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105477 |
Show | Tran, Trong Thanh - Nguyen, Dinh Trung (1873) | 0-1 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 1105478 |
Show | Nguyen, Huu Anh Tai (1855) - Doan, Nguyen Trung Tin (1871) | 0-1 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105479 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1870) - Do, Thanh Dat | 0-1 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105480 |
Show | Tran, Le Kien Quoc (1856) - Nguyen, Huu Thang (1854) | ½-½ | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 1105481 |
Show | Tran, Duc Anh (1868) - Truong, Tan Thanh (1881) | 1-0 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105482 |
Show | Nguyen, Truong Canh (1866) - Nguyen, Dac Huy (1861) | 0-1 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 1105483 |
Show | Truong, Nhat Nguyen (1859) - Mai, Quoc Huy (1862) | 0-1 | 140006 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 g6 | 1105484 |